Bảng phân tích vật tư và công việc thi công Nhà Xưởng |
STT |
Công Việc |
Đơn Vị |
Khối Lượng |
Ghi Chú |
1 |
Móng cọc bê tông cốt thép …. |
m |
1 |
Cọc D250, Bản mã 6mm) |
2 |
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10 |
cây |
1 |
|
3 |
Phá dỡ bê tông đầu cọc |
m3 |
1 |
|
4 |
Đào đất bằng thủ công |
m3 |
1 |
|
5 |
Đào đất bằng cơ giới |
m3 |
1 |
|
6 |
Đắp đất bằng thủ công |
m3 |
1 |
|
7 |
Đắp đất bằng cơ giới |
m3 |
1 |
|
8 |
Nâng nền bằng cát san lấp |
m3 |
1 |
|
9 |
Nâng nền bằng cấp phối 0-4 |
m3 |
1 |
|
10 |
San đổ đất dư |
m3 |
1 |
|
11 |
Bê tông lót |
m3 |
1 |
|
12 |
Bê tông mác 250 |
m3 |
1 |
Xi măng PC40 |
13 |
Ván khuôn kết cấu thường |
m2 |
1 |
|
14 |
Ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm) |
m2 |
1 |
|
15 |
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng |
tấn |
1 |
|
16 |
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
1 |
Gạch Đồng Nai |
17 |
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18 |
m3 |
1 |
Gạch Đồng Nai |
18 |
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
1 |
Gạch Đồng Nai |
19 |
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 |
m3 |
1 |
Gạch Đồng Nai |
20 |
Trát tường ngoài |
m2 |
1 |
|
21 |
Trát tường trong |
m2 |
1 |
|
22 |
Trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô |
m2 |
1 |
|
23 |
Lát nền gạch ceramic các loại |
m2 |
1 |
Bạch Mã, Đồng Tâm |
24 |
Ốp gạch ceramic các loại |
m2 |
1 |
Bạch Mã, Đồng Tâm |
25 |
Lát đá granite các loại |
m2 |
1 |
Đen P.Yên, Đỏ B.Định |
26 |
Làm trần thạch cao thả |
m2 |
1 |
Chống ẩm |
27 |
Làm trần thạch cao giật cấp |
m2 |
1 |
Chống ẩm, 9mm |
28 |
Làm trần nhựa |
m2 |
1 |
|
29 |
Bả bột sơn nước vào tường |
m2 |
1 |
Bột bả tường Nippon |
30 |
Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần |
m2 |
1 |
Bột bả tường Nippon |
31 |
Sơn nước vào tường ngoài nhà |
m2 |
1 |
Sơn Nippon + lót |
32 |
Sơn dầm, trần, tường trong nhà |
m2 |
1 |
Sơn Nippon + lót |
33 |
Chống thấm theo quy trình công nghệ |
m2 |
1 |
Theo công nghệ Sika |
34 |
Vách ngăn thạch cao – 1 mặt |
m2 |
1 |
Tấm 12.9mm, chống ẩm |
35 |
Vách ngăn thạch cao 2 mặt |
m2 |
1 |
Tấm 9mm, chống ẩm |
36 |
Xử lý chống nóng sàn mái |
m2 |
1 |
Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
37 |
Lợp mái ngói |
m2 |
1 |
Ngói Đồng Tâm |
38 |
Lợp ngói rìa, ngói nóc |
viên |
1 |
Ngói Đồng Tâm |
39 |
Gia công lắp đặt kết cấu thép (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) |
kg |
1 |
Thép CT3, TCXDVN |
40 |
Giằng (mái + cột + xà gồ) |
kg |
1 |
Thép CT3, TCXDVN |
41 |
Xà gồ C (thép đen + sơn) |
kg |
1 |
Thép CT3, TCXDVN |
42 |
Tole hoa (4mm) trải sàn |
m2 |
1 |
Thép CT3, TCXDVN |
43 |
Sàn cemboard 20mm (100Kg/m2) |
m2 |
1 |
|
44 |
Lợp mái tole |
m2 |
1 |
Tole Hoasen, Povina |